Cử nhân Kinh tế

Cử nhân Kinh tế học

Giới thiệu chung

Chương trình Cử nhân Kinh tế học mang mục tiêu đào tạo các chuyên gia sẵn sàng tham gia các doanh nghiệp và tổ chức qua việc trang bị cho sinh viên tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và kỹ năng phân tích dựa trên nền tảng là lý thuyết kinh tế. Sinh viên tốt nghiệp sẽ có kiến thức toàn diện, năng lực ra quyết định và phân tích chính sách, sẵn sàng làm việc trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, nghiên cứu, giáo dục và chính phủ. Đồng thời, các em cũng sẽ được chuẩn bị đầy đủ để tiếp tục học lên các bậc Thạc sĩ và Tiến sĩ trong nước và quốc tế.
Bạn có biết rằng nhiều Bộ trưởng ở Việt Nam hiện nay đã từng theo học ngành Kinh tế?

Mô Tả Chương Trình

Tên chương trình Cử nhân Kinh Tế Học (BAE)
Văn bằng Cử nhân Khoa học xã hội
Thời gian đào tạo 4 năm học chính quy, chia thành 8 học kỳ
Tổng số tín chỉ tích lũy Tối thiểu 120 và tối đa 135 tín chỉ

Sứ Mệnh Chương Trình

Mục tiêu tổng thể của chương trình Cử nhân Kinh tế học là đào tạo các chuyên gia cho doanh nghiệp và tổ chức thông qua việc trang bị cho sinh viên tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và kỹ năng phân tích dựa trên nền tảng lý thuyết và công cụ về kinh tế. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên được kỳ vọng sẽ có kiến thức toàn diện, năng lực tư duy, kỹ năng ra quyết định, nắm bắt quy luật thị trường và phân tích chính sách để có thể làm việc linh hoạt trong các vị trí phù hợp tại các tổ chức kinh tế, doanh nghiệp, viện nghiên cứu, cơ sở giáo dục, cơ quan chính phủ và phi chính phủ.
Bên cạnh đó, sinh viên cũng được trang bị năng lực để theo đuổi sự phát triển nghề nghiệp thông qua các chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ trong cùng ngành hoặc các lĩnh vực liên quan tại các trường đại học trong và ngoài nước.

Chuyên Ngành

Sinh viên bắt buộc phải chọn một chuyên ngành chính. (Có thể chọn một trong các chuyên ngành được cung cấp trong chương trình Cử nhân Kinh tế):

  • Kinh tế Đổi mới Sáng tạo

  • Kinh tế Doanh nghiệp, Thị trường và Thể chế

Mục tiêu học tập Chuẩn đầu ra (PLO)
Mục tiêu 1 (PLG1): Kiến thức chung PLO 1.1: Kiến thức về lý luận chính trị, lịch sử và văn hóa Việt Nam.
PLO 1.2: Hiểu biết về hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội của Việt Nam và các nước khác.
PLO 1.3: Hiểu biết về hệ thống pháp luật Việt Nam và luật quốc tế.
PLO 1.4: Kiến thức về giáo dục thể chất, quốc phòng và an ninh.
Mục tiêu 2 (PLG2): Kiến thức ngành PLO 2.1: Vận dụng kinh tế vi mô trong công việc và nghề nghiệp.
PLO 2.2: Áp dụng kinh tế lượng, big data và AI vào phân tích và giải quyết vấn đề.
PLO 2.3: Dự báo và giải quyết tình huống thực tế bằng toán và thống kê.
PLO 2.4: Áp dụng kiến thức quản lý chiến lược và vận hành trong thực tiễn.
PLO 2.5: Vận dụng đạo đức nghề nghiệp trong ra quyết định.
Mục tiêu 3 (PLG3): Kiến thức chuyên sâu PLO 3.1: Áp dụng kiến thức khoa học vào các vấn đề đổi mới, chính sách công và phát triển.
PLO 3.2: Vận dụng kinh tế doanh nghiệp vào khởi nghiệp và phát triển ý tưởng kinh doanh.
PLO 3.3: Phân tích hoạt động kinh doanh và triển khai ý tưởng khởi nghiệp.
PLO 3.4: Định hướng nghề nghiệp thông qua thực tập thực tế.
Mục tiêu 4 (PLG4): Kỹ năng cứng PLO 4.1: Kỹ năng chuyên môn.
PLO 4.2: Giải quyết vấn đề.
PLO 4.3: Nghiên cứu và khám phá kiến thức.
PLO 4.4: Tư duy hệ thống.
PLO 4.5: Tư duy sáng tạo.
PLO 4.6: Vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
PLO 4.7: Khả năng tạo ra và dẫn dắt sự thay đổi.
Mục tiêu 5 (PLG5): Kỹ năng mềm PLO 5.1: Kỹ năng cá nhân.
PLO 5.2: Làm việc nhóm.
PLO 5.3: Quản lý và lãnh đạo.
PLO 5.4: Kỹ năng ngôn ngữ chung và chuyên ngành.
PLO 5.5: Kỹ năng bổ trợ khác.
Mục tiêu 6 (PLG6): Năng lực cá nhân PLO 6.1: Tự tin, linh hoạt, sáng tạo, hiểu văn hóa.
PLO 6.2: Cam kết cống hiến cho cộng đồng và đất nước.
PLO 6.3: Tư duy khởi nghiệp, tự quản lý và lãnh đạo.
PLO 6.4: Làm việc dưới áp lực và trong môi trường thay đổi.
PLO 6.5: Tuân thủ quy định trong kinh doanh trong nước và quốc tế.
PLO 6.6: Có đạo đức và trách nhiệm nghề nghiệp.
PLO 6.7: Tuân thủ pháp luật và kỷ luật trong công việc.
PLO 6.8: Sống lành mạnh, năng động.
PLO 6.9: Có trách nhiệm với cộng đồng và ngành nghề.
Mục tiêu 10 (PLG10): Tác động xã hội PLO 10.1: Giải thích vai trò của giao tiếp trong đời sống công dân.
PLO 10.2: Nhận diện thách thức xã hội và vai trò của giao tiếp trong giải quyết.
PLO 10.3: Phân tích vấn đề từ góc nhìn giao tiếp.
PLO 10.4: Sử dụng giao tiếp để phản hồi các vấn đề địa phương, quốc gia và toàn cầu.
PLO 10.5: Vận động hành động từ góc nhìn truyền thông.
STT Thành phần Chương trình Số tín chỉ Tỷ lệ phân bổ (% / Tổng tín chỉ)
I VINCORE 27 22.5%
I.1 Phát triển nhân cách (Character) 6 5.0%
I.2 Định hướng nghề nghiệp (Career) 6 5.0%
I.3 Kết nối liên ngành (Connections) 15 12.5%
II GIÁO DỤC CHUYÊN MÔN 81 67.5%
II.1 Học phần cốt lõi của Viện 12 10.0%
II.2 Học phần cốt lõi ngành 21 17.5%
II.3 Học phần chuyên sâu 25 20.8%
II.4 Môn tự chọn / chuyên ngành 23 19.2%
II.5 Chuyên ngành phụ* 15*
III THỰC HÀNH / THỰC TẬP 6 5.0%
IV ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP 6 5.0%
TỔNG CỘNG (tối thiểu)* 120 (135*) 100%

*Chuyên ngành phụ là tùy chọn, có thể nâng tổng tín chỉ lên đến 135.

Các Môn Thuộc VINCORE

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Phân tích cách tư duy khởi nghiệp góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng trong các bối cảnh doanh nghiệp, ngành công nghiệp và quốc gia.
  2. Đánh giá vai trò đa chiều của khởi nghiệp tại Việt Nam và quốc tế, cũng như tác động của khởi nghiệp đối với kinh tế, xã hội và môi trường. Đồng thời, sinh viên sẽ được tiếp cận với các nguyên tắc quản trị của VinGroup (6 Hóa).
  3. Đề xuất chiến lược nhằm đánh giá tư duy, giá trị và hành vi khi khởi nghiệp, qua đó phát triển tư duy khởi nghiệp ở cấp độ cá nhân cũng như tổ chức.
  4. Phát triển các kỹ năng quan trọng như tìm kiếm và đánh giá cơ hội, chấp nhận rủi ro một cách có tính toán, giải quyết vấn đề sáng tạo, giao tiếp hiệu quả và xây dựng ảnh hưởng với các bên liên quan.
  5. Thực hành làm việc nhóm, cùng nhau khám phá cơ hội, phát triển ý tưởng, tìm kiếm và trình bày giải pháp cho các thử thách thông qua hoạt động hackathon trong khóa học.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Nắm vững các khái niệm cơ bản về lãnh đạo, bao gồm đặc điểm, phong cách, giá trị và xu hướng lãnh đạo, đồng thời hiểu cách áp dụng những khái niệm này vào thực tế, đặc biệt là trong một bối cảnh thế giới đầy biến động như hiện nay.
  2. Mô tả và phân tích sự khác biệt và tương đồng giữa quản lý và lãnh đạo, đồng thời đánh giá cách áp dụng chúng trong môi trường tổ chức.
  3. Đánh giá các khía cạnh đa chiều của lãnh đạo ở Việt Nam cũng như ở môi trường quốc tế, cũng như tác động của lãnh đạo đối với môi trường làm việc, nhất l trong bối cảnh VUCA (biến động, không chắc chắn, phức tạp, mơ hồ). Sinh viên cũng sẽ được tìm hiểu sâu về sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của Vingroup.
  4. Phát triển tư duy lãnh đạo cá nhân thông qua việc xây dựng tầm nhìn và nhận thức bản thân, hiểu quan điểm của người khác, nhận diện bối cảnh, giao tiếp hiệu quả và đưa ra quyết định sáng suốt. Ngoài ra, sinh viên cũng sẽ học cách chịu trách nhiệm, truyền cảm hứng, và xây dựng một môi trường hợp tác để hướng tới thành công chung.
  5. Vận dụng các giá trị và kỹ năng lãnh đạo cơ bản thông qua các hoạt động trải nghiệm thực tế tại trại huấn luyện, tập trung vào việc phát triển kỹ năng lãnh đạo bản thân, làm việc nhóm và xây dựng mối quan hệ gắn kết.

Số giờ học: 165

Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu và trình bày các kiến thức cơ bản về chính sách quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  2. Nắm vững các khái niệm cơ bản liên quan đến công tác quốc phòng và an ninh.
  3. Thực hiện đúng các quy tắc cơ bản và kỷ luật trong tổ chức quân đội.
  4. Thực hành các kỹ thuật và chiến thuật cơ bản trong tác chiến bộ binh.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ:

  1. Giải thích được lịch sử hình thành, bản chất hiện tại và mục tiêu của hệ thống pháp luật Việt Nam, bao gồm các cơ quan chủ chốt, học thuyết và nguyên tắc pháp lý nền tảng.
  2. So sánh và phân tích sự khác biệt và tương đồng giữa quản lý hệ thống pháp luật ở Việt Nam và các quốc gia khác.
  3. Hiểu rõ các cơ chế thực thi nghĩa vụ pháp lý, cơ sở của hình phạt và vai trò của tòa án, hội thẩm nhân dân trong hệ thống pháp luật.
  4. Vận dụng các quy định và nguyên tắc pháp luật cơ bản để giải quyết các vấn đề pháp lý trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đồng thời thể hiện khả năng tư duy phản biện và đánh giá đạo đức.
  5. Xây dựng tư duy tuân thủ pháp luật, nhận thức được tầm quan trọng của việc chấp hành các chuẩn mực pháp lý trong công việc và đời sống cá nhân, qua đó nâng cao ý thức trách nhiệm pháp lý.

Thời lượng: 45 giờ
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học này, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu rõ và giải thích các yếu tố quan trọng trong học tập qua phục vụ cộng đồng, bao gồm lợi ích, tác động, và những đặc điểm cốt lõi.
  2. Suy ngẫm và đánh giá các vấn đề xã hội cũng như các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của UNESCO, gắn liền với dự án phục vụ cộng đồng được thiết kế.
  3. Lên kế hoạch và triển khai một dự án phục vụ cộng đồng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định địa phương.
  4. Đánh giá kết quả dự án và rút ra những bài học kinh nghiệm, đồng thời đề xuất hướng cải thiện cho những lần thực hiện tiếp theo.
  5. Xây dựng sự đồng cảm với các thành viên trong cộng đồng địa phương, qua đó nâng cao ý thức trách nhiệm và tinh thần kết nối.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học này, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu được ý nghĩa và tầm quan trọng của tư duy sáng tạo và phản biện trong việc giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định.
  2. Xây dựng và phân tích các lập luận một cách logic và dựa trên bằng chứng khoa học, đồng thời biết cách nhìn nhận và đánh giá các quan điểm khác nhau.
  3. Vận dụng tư duy sáng tạo và phản biện để tìm kiếm giải pháp mới, giải quyết các thách thức thực tế với sự hỗ trợ từ các công cụ và phương pháp hiện đại.
  4. Kết hợp tư duy sáng tạo và phản biện vào việc phát triển ý tưởng trong môi trường làm việc để mang lại giá trị thiết thực và hiệu quả cho tổ chức.
  5. Phát triển khả năng làm việc cá nhân cũng như làm việc nhóm, xây dựng nền tảng để nâng cao hiệu quả công việc và từ đó đóng góp cho sự phát triển chung.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Nhận biết và phân tích các vấn đề từ cuộc sống và công việc, từ đó tìm ra hướng giải quyết bằng các phương pháp thuật toán.
  2. Phân tách vấn đề thành các bước logic và xác định các dữ liệu cần thiết để giải quyết vấn đề.
  3. Áp dụng các cấu trúc dữ liệu và thuật toán cơ bản trong quá trình giải quyết vấn đề.
  4. Thiết kế các thuật toán và mô hình cơ bản để giải quyết các bài toán cụ thể.
  5. Thực hành lập trình để triển khai các giải pháp một cách hiệu quả và chính xác.
  6. Đánh giá và tối ưu hóa các giải pháp để đạt được hiệu quả cao nhất.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học này, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu các giá trị, thái độ và nguyên tắc cơ bản của văn hóa học thuật, đồng thời nhận biết cách mà viết học thuật phản ánh những yếu tố này.
  2. Phân biệt sự khác nhau giữa những bài viết học thuật và những bài viết  ý kiến cá nhân, từ đó áp dụng các kỹ năng như trích dẫn và diễn giải để hoàn thành bài luận học thuật đúng chuẩn.
  3. Nhận biết sự khác biệt giữa viết học thuật và viết chuyên nghiệp về phong cách, mục đích, đối tượng độc giả, và cách trình bày.
  4. Phát triển kỹ năng viết rõ ràng, súc tích và có cấu trúc, tập trung vào các tài liệu và tình huống quan trọng trong học thuật và công việc chuyên môn, bao gồm bài luận, bài báo, báo cáo kinh doanh, đề xuất, và bài phát biểu.
  5. Sử dụng AI để hỗ trợ, cải thiện và chỉnh sửa bài viết trong cả môi trường học tập và công việc chuyên môn.

Thời lượng: 45 giờ
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Rèn luyện kỹ năng tự lãnh đạo, xây dựng sự tự tin, lòng tự trọng, khả năng tự quyết và kiểm soát bản thân trong mọi tình huống.
  2. Tự trang bị các kỹ năng thiết yếu để sẵn sàng bước vào môi trường đại học, học cách thích nghi với những thách thức từ học tập, xã hội và người khác, đồng thời phát triển tư duy học tập suốt đời.
  3. Phát triển kỹ năng nghề nghiệp cần thiết, chuẩn bị vững vàng cho hành trình thành công trong cuộc sống và trong sự nghiệp sau này.
  4. Tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng, thể hiện tinh thần trách nhiệm xã hội, lan tỏa những giá trị tích cực và nuôi dưỡng tinh thần “trả ơn cuộc đời.”
  5. Liên tục tự đánh giá và hoàn thiện bản thân, từ việc xây dựng CV khi nhập học, lập Kế hoạch Phát triển Cá Nhân (IDP), đến việc chuẩn bị CV trước khi tốt nghiệp, đảm bảo sự phát triển bền vững và sẵn sàng cho cuộc sống sau đại học.

Thời lượng: 45 giờ
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản để sống khoẻ mạnh, bao gồm chế độ dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục thường xuyên, và chăm sóc sức khoẻ tinh thần.
  2. Xây dựng kế hoạch chăm sóc sức khoẻ cho bản thân, biết cách quản lý căng thẳng hiệu quả và duy trì sự cân bằng giữa học tập, công việc và cuộc sống.
  3. Giữ kỷ luật với bản thân trong ăn uống, luyện tập và nghỉ ngơi, đồng thời tích cực tham gia các câu lạc bộ thể chất và tinh thần tại trường.
  4. Nhận thức được tác động của lối sống đến sức khoẻ lâu dài, biết cách đưa ra những quyết định hợp lý để cải thiện chất lượng cuộc sống.
  5. Lan toả tinh thần sống lành mạnh trong cộng đồng thông qua việc nghiên cứu, tổ chức chiến dịch nâng cao nhận thức, và tham gia các nhóm sinh hoạt về sức khoẻ.

Số tín chỉ: Tùy thuộc vào chương trình đào tạo của từng viện

Hoàn thành kỳ thực tập, sinh viên sẽ có thể:

  1. Rèn luyện thói quen và kỹ năng làm việc chuyên nghiệp, giúp đạt hiệu quả cao trong công việc.
  2. Hiểu rõ và thực hiện các mục tiêu công việc được thống nhất trước với nhà tuyển dụng hoặc người hướng dẫn.
  3. Cải thiện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và các kỹ năng quan trọng khác, giúp sinh viên làm việc hiệu quả hơn.
  4. Trau dồi kiến thức và kỹ năng chuyên môn theo ngành, nhằm đảm bảo đáp ứng tốt yêu cầu của vị trí thực tập và các vị trí tương tự trong tương lai.
  5. Xây dựng mối quan hệ nghề nghiệp, mở ra cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Số tín chỉ: 3
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu rõ nền tảng triết học cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, bao gồm chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử.
  2. Giải thích ý nghĩa của triết học Mác-Lênin trong việc hình thành hệ tư tưởng của Nhà nước Việt Nam và vai trò của nó trong các lĩnh vực khác như lịch sử, chính trị và kinh tế.
  3. Nhận biết đặc trưng giao thoa của triết học Việt Nam, bao gồm các yếu tố từ chủ nghĩa Mác-Lênin, Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo, và các dòng tư tưởng khác.
  4. Mô tả, đánh giá và so sánh các câu trả lời khác nhau cho những câu hỏi triết học cơ bản như “Thực tại là gì?”, “Tri thức là gì?”, “Điều gì đúng và sai?”.
  5. Hiểu và đánh giá các cách tiếp cận khác nhau về bản chất của khoa học và sự tiến bộ khoa học.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu cách thế giới kết nối và vận hành thông qua nền kinh tế chính trị toàn cầu.
  2. Nắm được các khái niệm và lý thuyết cơ bản để phân tích nền kinh tế toàn cầu.
  3. Hiểu sự chuyển đổi của Việt Nam trong bối cảnh kinh tế chính trị toàn cầu.
  4. Nhận biết và đánh giá các xu hướng lớn trong kinh tế chính trị thế giới.
  5. Hiểu tác động của sự trỗi dậy từ Trung Quốc và Ấn Độ đối với Việt Nam, ASEAN và thế giới.

Số tín chỉ: 2

Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  • Hiểu và giải thích các khái niệm cơ bản về chính trị và sự thay đổi xã hội ở Việt Nam và khu vực, đồng thời làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành.
  • Hiểu vai trò quan trọng của chính trị và hệ thống chính trị trong sự phát triển kinh tế – xã hội, bao gồm cả các quan điểm của Chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • Nhận thức được cách chính trị tác động đến việc quản lý kinh tế và ảnh hưởng đến sự thành công của một quốc gia.
  • So sánh sự phát triển của Việt Nam với các quốc gia khác trong khu vực châu Á để rút ra những bài học kinh nghiệm.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu rõ các sự kiện, nhân vật và điều kiện lịch sử dẫn đến sự hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh, đồng thời nhìn nhận tư tưởng này như một di sản lịch sử và một hệ thống tư tưởng sống động.
  2. Phân tích quá trình chuyển biến của tư tưởng Hồ Chí Minh qua thời gian và ý nghĩa của nó đối với lịch sử cũng như tương lai của Việt Nam.
  3. Đánh giá các tài liệu lịch sử như văn bản, nghệ thuật, văn học, khảo cổ học, và các ghi chép truyền miệng để hiểu các yếu tố và tiền đề lịch sử liên quan đến các vấn đề đương đại.
  4. Vận dụng kiến thức lịch sử và văn hóa để phân tích và hiểu các vấn đề hiện nay.
  5. Trình bày các lập luận dựa trên bằng chứng lịch sử và thảo luận sâu sắc về các chủ đề lịch sử phức tạp.
  6. Khám phá nhiều góc nhìn khác nhau về quá khứ, đặc biệt từ quan điểm của những nhân vật lịch sử trong bối cảnh của họ.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu rõ các sự kiện, nhân vật và điều kiện lịch sử dẫn đến sự ra đời và phát triển của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  2. Phân tích các tài liệu lịch sử như văn bản, nghệ thuật, văn học, khảo cổ học và các ghi chép truyền miệng để có cái nhìn sâu sắc về lịch sử.
  3. Nắm vững các yếu tố và tiền đề lịch sử liên quan đến các vấn đề đương đại, từ đó áp dụng kiến thức lịch sử và văn hóa để phân tích và hiểu các vấn đề hiện tại.
  4. Trình bày các lập luận dựa trên bằng chứng lịch sử một cách chặt chẽ và thuyết phục.
  5. Khám phá nhiều góc nhìn khác nhau về quá khứ, đặc biệt từ quan điểm của những nhân vật lịch sử trong bối cảnh thời đại của họ.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  • Hiểu rõ cách các yếu tố như bản sắc, giá trị, nhận thức và định kiến cá nhân được định hình bởi văn hóa và lối sống đa dạng.
  • Nắm vững lý thuyết và thực tiễn về tác động của văn hóa đối với đời sống hàng ngày, cả trong bối cảnh địa phương và toàn cầu.
  • Nhận diện và phân tích sự giao thoa giữa bản sắc văn hóa của bản thân và của người khác, từ đó nâng cao khả năng thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt.
  • Vận dụng kiến thức và kinh nghiệm về văn hóa để giải quyết các vấn đề đòi hỏi sự hợp tác hoặc phối hợp giữa cá nhân và tập thể đến từ các nền văn hóa khác nhau.

Số tín chỉ: 2

Hoàn thành môn học này, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu rõ các yếu tố chính, cấu trúc, và quy trình trong quan hệ quốc tế.
  2. Nắm được các nguyên tắc lý thuyết cơ bản và so sánh các cách tiếp cận khác nhau về con người và xã hội trong quan hệ quốc tế.
  3. Nhận diện mục tiêu của các tổ chức quốc tế trong chính trị, hợp tác và phối hợp toàn cầu.
  4. Phân tích tình huống thực tế hoặc nghiên cứu điển hình, đưa ra giải pháp dựa trên lý thuyết và lập luận chặt chẽ.
  5. Đánh giá các chiến lược và quan điểm khác nhau, đặc biệt trong các tình huống phức tạp liên quan đến quan hệ quốc tế.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Hiểu và trân trọng nghệ thuật và nghệ thuật thị giác trong các bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội và môi trường.
  2. Nắm vững các nguyên tắc cơ bản của nghệ thuật, nghệ thuật thị giác và thiết kế, đồng thời phân tích một tác phẩm nghệ thuật dựa trên góc nhìn khách quan.
  3. Hiểu cách tác phẩm nghệ thuật được sáng tạo và quá trình tạo ra chúng.
  4. Liên hệ ý nghĩa và ứng dụng của nghệ thuật vào lĩnh vực học tập hoặc sở thích cá nhân.
  5. Phân tích nghệ thuật Việt Nam và đặt nghệ thuật Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu.

Số tín chỉ: 2
Điều kiện tiên quyết: Không yêu cầu

Hoàn thành môn học, sinh viên sẽ có thể:

  1. Nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực nghệ thuật đã chọn (như âm nhạc, múa, kịch, hoặc nghệ thuật thị giác) và thể hiện sự sáng tạo, cá tính thông qua các buổi biểu diễn.
  2. Đánh giá và thảo luận các hình thức biểu diễn nghệ thuật khác nhau, nhận diện các yếu tố và kỹ thuật chính, đồng thời viết bài đánh giá về sự phát triển nghệ thuật cá nhân.
  3. Hợp tác hiệu quả với đồng đội để sáng tạo và biểu diễn các tác phẩm nghệ thuật, đồng thời biết cách đưa ra và tiếp nhận phản hồi mang tính xây dựng.
  4. Truyền tải rõ ràng ý tưởng nghệ thuật đằng sau các buổi biểu diễn, cả bằng lời nói lẫn văn bản (nếu cần), đồng thời rèn luyện kỹ năng trình bày tác phẩm nghệ thuật trước khán giả, bao gồm kỹ năng sân khấu và tương tác.
  5. Khám phá và trân trọng các truyền thống nghệ thuật đa dạng trên thế giới, đặc biệt là văn hoá nghệ thuật Việt Nam, và đặt tác phẩm cá nhân vào bối cảnh văn hoá và lịch sử rộng lớn hơn.
  6. Lập kế hoạch và hoàn thành một dự án biểu diễn nghệ thuật từ đầu đến cuối, thể hiện khả năng quản lý thời gian và tổ chức tốt.
  7. Hiểu và áp dụng các nguyên tắc đạo đức trong nghệ thuật, bao gồm tôn trọng sở hữu trí tuệ và nhạy cảm văn hoá, đồng thời giữ thái độ chuyên nghiệp trong quá trình tập luyện, biểu diễn, và hợp tác.

Hoàn thành chương trình du học, sinh viên sẽ:

  1. Tự tin giao tiếp và làm việc với người từ các nền văn hóa và khu vực khác nhau.
  2. Thích nghi tốt với việc sống, học tập và làm việc trong môi trường văn hóa mới.
  3. Hiểu cách các nền văn hóa tác động qua lại, ảnh hưởng đến quan điểm, giá trị và hành vi của mỗi cá nhân.
  4. Phát triển tư duy toàn cầu và nhận thức về vai trò của một công dân toàn cầu.
  5. Xây dựng mạng lưới quan hệ lâu dài hỗ trợ cho học tập, công việc và cuộc sống cá nhân.

Học Phần Cốt Lõi Cử Nhân Kinh Tế Học

Điều kiện tiên quyết: Không
Số tín chỉ: 2

Khóa học này sẽ giới thiệu và giúp sinh viên khám phá nhiều góc nhìn toàn cầu về những vấn đề thời sự quan trọng. Mỗi tuần, một giảng viên hoặc diễn giả khách mời sẽ chủ trì buổi hội thảo, lựa chọn một chủ đề, giao bài đọc chuẩn bị trước và tổ chức các hoạt động trên lớp cùng sinh viên. Các vấn đề đương đại tiềm năng bao gồm: Chat GPT và AI, khủng hoảng già hóa dân số, nhập cư, toàn cầu hóa, cuộc chạy đua vào không gian mới, Công nghiệp 4.0, và nhiều vấn đề khác.

Điều kiện tiên quyết: Không
Số tín chỉ: 2

Sau khi hoàn thành khóa học này, sinh viên sẽ có khả năng:

1. Nhận diện và phân tích các vấn đề đạo đức trong nhiều lĩnh vực tương tác chuyên nghiệp và thực tế của con người.

2. Vận dụng các lý thuyết đạo đức và đưa ra lý giải hợp lý cho các tình huống khó xử về mặt đạo đức.

3. Hiểu rõ các bên liên quan về mặt đạo đức và các nghĩa vụ đạo đức theo yêu cầu của một số tiêu chuẩn/quy tắc chuyên nghiệp, cũng như cơ sở lý luận đằng sau chúng.

4. Vận dụng các lý thuyết đạo đức và đưa ra lý giải hợp lý cho các tình huống khó xử về mặt đạo đức, ngay cả khi không có tiêu chuẩn/quy tắc chuyên nghiệp nào được thiết lập.

Điều kiện tiên quyết: Không
Số tín chỉ: 2

Khóa học này sẽ giới thiệu cho sinh viên những chủ đề nâng cao về lập luận, lôgic, và các vấn đề liên quan đến bằng chứng và kiểm định trong khoa học. Về lập luận diễn dịch, sinh viên sẽ được đào sâu kiến thức về tư duy phản biện, bao gồm phép tính vị từ bậc nhất (first-order predicate calculus) và lôgic modal (modal logic). Về lập luận thống kê, sinh viên sẽ được tìm hiểu các tiên đề của lý thuyết xác suất, lý thuyết xác nhận Bayesian, và các vấn đề trong việc xác nhận các lý thuyết khoa học, bao gồm các chủ đề nâng cao từ Phương pháp Giả thuyết – Diễn dịch và Thuyết Ngụy chứng.

Điều kiện tiên quyết: Không
Số tín chỉ: 2

Khóa học này giới thiệu và đi sâu vào khái niệm phát triển và vai trò của tính bền vững. Khóa học sẽ tiếp cận các ý tưởng phát triển từ góc độ liên ngành và đa chiều. Nội dung khóa học nhằm mục đích trả lời các câu hỏi như: Phát triển là gì? Quá trình phát triển diễn ra như thế nào? Yếu tố nào đóng góp vào sự phát triển? Tại sao câu chuyện phát triển lại khác nhau ở cấp độ quốc gia, khu vực và toàn cầu?
Bên cạnh những giải thích lý thuyết về phát triển, những hiểu biết thực tế sẽ được cung cấp thông qua việc tiếp xúc với thực tế, các nghiên cứu điển hình, tài liệu đọc đương đại và các dự án cuối khóa. Khóa học sẽ tập trung vào sự tương tác và mối quan hệ qua lại giữa môi trường và phát triển bằng cách khám phá vai trò của tính bền vững.

Điều kiện tiên quyết: Không
Số tín chỉ: 2

Khi ngày càng có nhiều thông tin được số hóa, các nhà nghiên cứu có thể tận dụng sức mạnh của AI để phân tích và trực quan hóa dữ liệu một cách hiệu quả hơn, phục vụ cho việc truyền đạt thông tin. Khóa học này sẽ giới thiệu cho sinh viên những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực nhân văn số, đồng thời hướng dẫn cách lập trình cho nghiên cứu cơ bản và học thuật, đặc biệt chú trọng đến khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, tâm lý học và kinh tế học.

Học phần tiên quyết: Không có
Số tín chỉ: 3

Học phần cung cấp nền tảng cơ bản về kinh tế vi mô, tập trung vào phân tích hành vi của các tác nhân kinh tế như cá nhân, doanh nghiệp và thị trường. Nội dung bao gồm các chủ đề cốt lõi như cung – cầu, hành vi tiêu dùng, sản xuất, chi phí, các cấu trúc thị trường và vai trò điều tiết của chính phủ.
Thông qua việc kết hợp giữa lý thuyết và tình huống thực tiễn, học phần giúp sinh viên hình thành tư duy phản biện và năng lực phân tích trong quá trình ra quyết định kinh tế. Đây là môn học nền tảng, phù hợp với sinh viên các ngành kinh doanh và những người quan tâm đến việc xây dựng hiểu biết căn bản về kinh tế vi mô trong bối cảnh hiện đại.

Học phần tiên quyết: Không có
Số tín chỉ: 3

Học phần cung cấp kiến thức nền tảng về kinh tế vĩ mô, tập trung vào nghiên cứu các hiện tượng kinh tế tổng thể như thu nhập quốc dân, thất nghiệp, lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Sinh viên sẽ được tìm hiểu vai trò của chính sách kinh tế, hệ thống tiền tệ và thương mại quốc tế trong việc định hình bức tranh kinh tế toàn diện.
Thông qua sự kết hợp giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn, học phần giúp phát triển tư duy phân tích về các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến xã hội và quyết định ở cấp quốc gia. Đây là học phần thiết yếu dành cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, kinh doanh, hoặc bất kỳ ai mong muốn xây dựng nền tảng vững chắc về nguyên lý kinh tế vĩ mô trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Học phần tiên quyết: Không có
Số tín chỉ: 3

Học phần “Phân tích Định lượng và Dự báo” cung cấp cho sinh viên cái nhìn toàn diện về các phương pháp thống kê chuyên biệt trong phân tích chuỗi thời gian. Trong khuôn khổ trình độ đại học, sinh viên sẽ được học cách xây dựng mô hình và dự báo xu hướng kinh tế, dữ liệu tài chính, cùng các hiện tượng biến đổi theo thời gian.
Chương trình bao gồm các chủ đề trọng yếu như phân rã chuỗi thời gian, mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average), và các kỹ thuật dự báo nâng cao. Thông qua sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trên phần mềm thống kê, sinh viên sẽ rèn luyện kỹ năng phân tích dữ liệu chuỗi thời gian và đưa ra các dự báo có cơ sở.
Học phần đặc biệt phù hợp với những sinh viên quan tâm đến kinh tế, tài chính hoặc khoa học dữ liệu, đồng thời trang bị cho người học năng lực phân tích xu hướng và cung cấp các góc nhìn có giá trị trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo sau
Số tín chỉ: 3

Học phần “Kinh tế Vi mô Trung cấp” dành cho sinh viên đã có nền tảng về nguyên lý kinh tế vi mô và mong muốn tiếp cận các khái niệm nâng cao hơn. Trên cơ sở những kiến thức cơ bản, học phần đi sâu vào phân tích hành vi của các tác nhân kinh tế cá nhân, doanh nghiệp và thị trường với mức độ phức tạp cao hơn.
Nội dung giảng dạy tập trung vào việc vận dụng các mô hình lý thuyết vào các tình huống thực tế, từ đó phát triển kỹ năng phân tích cần thiết để đánh giá động thái thị trường và tác động của chính sách. Các chủ đề cốt lõi bao gồm tiêu dùng, sản xuất, ra quyết định của doanh nghiệp trong điều kiện có và không có quyền lực thị trường, thông tin hoàn hảo và không hoàn hảo, cùng với phân tích thất bại thị trường do ngoại tác và hàng hóa công.
Thông qua bài giảng, nghiên cứu tình huống và thảo luận tương tác, sinh viên sẽ phát triển hiểu biết chuyên sâu hơn về lý thuyết vi mô và các ứng dụng thực tiễn. Học phần phù hợp với sinh viên chuyên ngành kinh tế hoặc những ai theo đuổi các lĩnh vực cần kiến thức vững chắc về kinh tế vi mô trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Điều kiện tiên quyết: Không
Số tín chỉ: 2

Sau khi hoàn thành khóa học này, sinh viên có khả năng:

1. Mô tả và giải thích một “ý tưởng lớn”, có thể là một giải pháp mới cho một vấn đề, một công nghệ đột phá, hoặc một phương pháp hay cách làm việc sáng tạo.

2. Xác định những tác động của một “ý tưởng lớn” đối với cuộc sống hàng ngày hoặc môi trường chuyên nghiệp.

3. Phát triển chiến lược sử dụng “ý tưởng lớn” để cải thiện một phương pháp hiện có hoặc tạo ra phương pháp ứng dụng mới.

4. Đánh giá việc áp dụng một “ý tưởng lớn”, bao gồm đánh giá tác động tích cực, tác động tiêu cực và các chiến lược giảm thiểu cho chủ đề của năm.

Điều kiện tiên quyết: Không
Số tín chỉ: 3

Khóa học này sẽ giới thiệu cho sinh viên những khái niệm và kỹ thuật cơ bản của phân tích thống kê. Trọng tâm của khóa học là phát triển các kỹ năng về thống kê mô tả và thống kê suy diễn, bao gồm thu thập và phân tích dữ liệu, lý thuyết xác suất, kiểm định giả thuyết và phân tích hồi quy. Sinh viên cũng sẽ được hướng dẫn sử dụng phần mềm thống kê để phân tích dữ liệu.

Môn Chuyên Ngành – Định hướng Kinh tế Đổi mới Sáng tạo

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần này giới thiệu cho sinh viên các thuật toán học máy phổ biến, phương pháp phân tích thành phần chính (PCA) và kỹ thuật regularization (chuẩn hóa mô hình) thông qua việc xây dựng hệ thống đề xuất phim.
Sinh viên sẽ tìm hiểu cách sử dụng dữ liệu huấn luyện để khám phá các mối quan hệ có thể dự đoán được, đồng thời học cách huấn luyện thuật toán trên tập dữ liệu để đưa ra dự đoán cho các tập dữ liệu mới.
Trong quá trình xây dựng hệ thống đề xuất, sinh viên cũng sẽ được giới thiệu về hiện tượng huấn luyện quá mức (overfitting) và các phương pháp phòng tránh như cross-validation (kiểm định chéo).
Tất cả các kỹ năng trên đều là nền tảng quan trọng trong lĩnh vực học máy, giúp sinh viên trang bị năng lực phân tích và dự đoán dữ liệu – đặc biệt hữu ích trong kinh tế học dữ liệu, tài chính định lượng và các ngành liên quan đến phân tích dữ liệu.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần này giới thiệu sức mạnh chuyển đổi của “dữ liệu lớn” trong việc hiểu và giải quyết các vấn đề kinh tế – xã hội quan trọng. Đây là một học phần nhập môn dễ tiếp cận, cung cấp kiến thức nền tảng về các nghiên cứu tiên tiến và ứng dụng thực tiễn trong kinh tế học và khoa học xã hội, phù hợp với cả sinh viên chưa có kinh nghiệm về Kinh tế hoặc Thống kê.

Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng học thuật, học phần bao quát nhiều chủ đề đa dạng như bình đẳng cơ hội, giáo dục, đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp, y tế, biến đổi khí hậu và tội phạm. Bên cạnh nội dung chuyên đề, học phần còn trang bị kiến thức cơ bản về các phương pháp khoa học dữ liệu, bao gồm hồi quy, suy luận nhân quả và học máy.

Học phần này đặc biệt phù hợp với sinh viên mong muốn kết nối giữa dữ liệu lớn và tư duy kinh tế để tạo ra các phân tích sâu sắc mang tính ứng dụng cao.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần “Kinh tế Phát triển” tập trung khám phá nền tảng của việc xây dựng chính sách tại các quốc gia đang phát triển. Mục tiêu của học phần là phân tích các lựa chọn chính sách khác nhau và định lượng các đánh đổi giữa chúng.

Nội dung học bao gồm nhiều khía cạnh của phát triển con người như giáo dục, y tế, giới tính, gia đình, quan hệ đất đai, rủi ro, các chuẩn mực và thể chế chính thức – phi chính thức. Đây là một học phần mang tính thực nghiệm, trong đó mỗi chủ đề đều được minh họa bằng các ví dụ cụ thể đến từ nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.

Trong quá trình học, sinh viên sẽ cùng thảo luận các câu hỏi trọng tâm như: Điều gì chi phối các quyết định của các hộ gia đình nghèo ở các nước đang phát triển? Họ đang bị ràng buộc bởi những hạn chế nào? Chính phủ, các tổ chức quốc tế hoặc phi chính phủ có thể can thiệp ra sao? Những chính sách nào đã từng được thử nghiệm và liệu chúng có thành công?

Học phần này phù hợp với sinh viên quan tâm đến phát triển kinh tế, chính sách công, hoặc mong muốn đóng góp vào việc cải thiện đời sống tại các cộng đồng còn gặp nhiều khó khăn.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 2

Mục tiêu của học phần này là mở rộng hiểu biết của sinh viên về lý thuyết kinh tế và nghiên cứu thực nghiệm trong các lĩnh vực cốt lõi của kinh tế y tế. Học phần giúp sinh viên vận dụng kiến thức đã học để phân tích và đánh giá các vấn đề thời sự trong lĩnh vực chính sách và quản lý y tế.

Thông qua việc kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn, sinh viên sẽ phát triển năng lực tư duy kinh tế và áp dụng hiệu quả vào các tình huống thực tế trong ngành y tế – một lĩnh vực có tác động lớn đến đời sống xã hội và phát triển bền vững.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần này tập trung vào chính sách khoa học và công nghệ, với trọng tâm là phân tích hệ thống đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Nội dung học bao gồm các nghiên cứu điển hình trong các ngành năng lượng, điện toán, sản xuất tiên tiến và y tế, nhấn mạnh vai trò của chính sách công và chính phủ liên bang trong hệ thống này.

Sinh viên sẽ được ôn tập nền tảng của lý thuyết tăng trưởng kinh tế, lý thuyết hệ thống đổi mới và tổ chức đổi mới, cũng như các cách tiếp cận cơ bản trong chính sách khoa học và công nghệ, nhằm xây dựng một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về lĩnh vực này.

Lớp học sẽ phân tích các yếu tố kinh tế trực tiếp và gián tiếp trong hệ thống đổi mới, tìm hiểu các mô hình tổ chức khác nhau của các cơ quan khoa học và công nghệ quốc gia, đồng thời đánh giá sự phát triển của các mô hình hợp tác công – tư như một công cụ để các cơ quan khoa học thực hiện sứ mệnh phát triển.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần “Trí tuệ Nhân tạo” giới thiệu cho sinh viên những kiến thức cơ bản về biểu diễn tri thức, giải quyết vấn đề và các phương pháp học trong lĩnh vực AI.

Sau khi hoàn thành học phần, sinh viên sẽ có khả năng xây dựng các hệ thống thông minh bằng cách lắp ghép các giải pháp cho các bài toán tính toán cụ thể; hiểu được vai trò của biểu diễn tri thức, giải quyết vấn đề và học máy trong thiết kế hệ thống thông minh; và có cái nhìn sâu sắc về vai trò của giải quyết vấn đề, thị giác máy tính và ngôn ngữ trong việc tiếp cận trí tuệ con người từ góc độ tính toán.

Học phần phù hợp với sinh viên quan tâm đến việc ứng dụng AI trong kinh tế, dữ liệu và các lĩnh vực công nghệ đổi mới.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 2

Học phần này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn cầu về quá trình chuyển đổi vĩ đại trong lịch sử được gọi là “Cách mạng Công nghiệp”. Nội dung bao gồm sự ra đời của sản xuất cơ giới hóa, hệ thống nhà máy, động cơ hơi nước, điện khí hóa, truyền thông đại chúng, sản xuất hàng loạt và tự động hóa.

Học phần nhấn mạnh đến quá trình chuyển giao công nghệ và sự thích ứng đa dạng của công nghệ tại các quốc gia khác nhau. Các quốc gia được phân tích bao gồm: Vương quốc Anh, Pháp, Đức, Hoa Kỳ, Thụy Điển, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc và Ấn Độ.

Học phần phù hợp với những sinh viên quan tâm đến lịch sử kinh tế, công nghệ, toàn cầu hóa và vai trò của đổi mới trong sự hình thành thế giới hiện đại.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần này tập trung vào việc phân tích cách đánh giá các kết quả kinh tế từ góc nhìn của toàn xã hội. Trong bối cảnh này, xã hội được hiểu là tập hợp của những cá nhân có sở thích, nguồn lực và kỳ vọng khác nhau.

Học phần giả định rằng các quyết định của xã hội phản ánh tổng thể lựa chọn của tất cả các thành viên. Vấn đề này đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và tác động của các chính sách kinh tế.

Thông qua các lý thuyết nền tảng và khung phân tích trong kinh tế phúc lợi, sinh viên sẽ hiểu rõ hơn về tiêu chí phân bổ nguồn lực tối ưu, hiệu quả Pareto, công bằng xã hội và vai trò của nhà nước trong việc thiết kế chính sách nhằm nâng cao phúc lợi cộng đồng.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần “Chiến lược Cạnh tranh và Tổ chức Công nghiệp” cung cấp nền tảng lý thuyết về lĩnh vực tổ chức công nghiệp, bao gồm lý thuyết doanh nghiệp, các mô hình cạnh tranh, cấu trúc thị trường, chiến lược định giá và các mô hình động.

Học phần tập trung vào việc phát triển tư duy lý thuyết, đồng thời kết hợp với các minh họa từ những ngành cụ thể như viễn thông, bán lẻ và hàng không. Qua đó, sinh viên sẽ hiểu rõ hơn về cách thức doanh nghiệp vận hành trong môi trường cạnh tranh và cách các yếu tố cấu trúc thị trường ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh.

Đây là học phần quan trọng dành cho sinh viên quan tâm đến kinh tế học ứng dụng, quản trị chiến lược và chính sách cạnh tranh.

Môn Chuyên Ngành – Định hướng Kinh tế Doanh nghiệp, Thị trường và Thể chế

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Lý thuyết Trò chơi, hay còn gọi là Lý thuyết Quyết định đa tác nhân, nghiên cứu các tình huống trong đó lợi ích của một người ra quyết định phụ thuộc không chỉ vào hành động của chính họ mà còn vào hành động của những người khác.

Học phần này giới thiệu các công cụ cơ bản của phân tích theo Lý thuyết Trò chơi, cùng với một số ứng dụng điển hình – chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế, bên cạnh các lĩnh vực khác như chính trị, luật, sinh học và khoa học máy tính.

Thông qua học phần, sinh viên sẽ phát triển khả năng tư duy chiến lược và hiểu rõ các nguyên tắc tương tác trong môi trường có nhiều tác nhân, từ đó vận dụng vào phân tích hành vi kinh tế và ra quyết định trong bối cảnh cạnh tranh hoặc hợp tác.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần này tập trung vào các chủ đề hiện đại trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, đặc biệt là các ứng dụng thực tiễn trong các nhánh khác của kinh tế học. Nội dung khóa học đề cập đến các sai lệch so với mô hình kinh tế học tân cổ điển chuẩn, bao gồm:
(i) Sở thích cá nhân (sở thích theo thời gian và rủi ro, phụ thuộc điểm chuẩn, sở thích xã hội),
(ii) Niềm tin và học hỏi (quá tự tin, thiên kiến dự đoán, thiên kiến quy kết),
(iii) Quá trình ra quyết định (nhận thức, sự chú ý, cách trình bày thông tin, và thuyết phục),
(iv) Phản ứng của thị trường đối với các sai lệch hành vi này.

Các ứng dụng được trình bày trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế lao động và công, tổ chức công nghiệp, kinh tế y tế, tài chính hộ gia đình, kinh tế chính trị và kinh tế phát triển.

Học phần giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách con người thực sự ra quyết định trong thực tế, từ đó tăng cường khả năng phân tích và thiết kế chính sách phù hợp với hành vi kinh tế trong thế giới thực.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần “Chiến lược và Thông tin” là một học phần nâng cao về lý thuyết trò chơi, tập trung vào việc phân tích chiến lược trong điều kiện thông tin không hoàn hảo.

Mở đầu học phần là phần tổng quan chặt chẽ về các khái niệm cân bằng trong trò chơi phi hợp tác, bao gồm cả trò chơi tĩnh và động, trong bối cảnh thông tin hoàn toàn hoặc không hoàn toàn. Các khái niệm được đề cập bao gồm: thống trị nghiêm lặp lại, khả năng lý giải (rationalizability), cân bằng Nash, cân bằng con (subgame perfection), cân bằng tuần tự, hoàn hảo, đúng đắn (proper), tiêu chí trực giác (intuitive criterion), và thống trị yếu lặp lại.

Tiếp theo, học phần ứng dụng các khái niệm trên vào các tình huống thực tế như đấu giá, thương lượng và trò chơi lặp lại. Bên cạnh đó, sinh viên cũng được giới thiệu các khái niệm lời giải trong trò chơi hợp tác và cách triển khai chúng thông qua các mô hình phi hợp tác. Các chủ đề khác bao gồm lý thuyết ghép cặp (matching theory) và mạng lưới chiến lược (network games).

Học phần phù hợp với sinh viên muốn nâng cao tư duy phân tích chiến lược và áp dụng lý thuyết trò chơi vào kinh tế học, thị trường, và thiết kế cơ chế.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần này phân tích khuôn khổ các quy tắc và thể chế chi phối hoạt động và giao dịch kinh tế. Nội dung tập trung vào sự hình thành và đặc điểm vận hành của các loại thể chế khác nhau, đồng thời giới thiệu cả các tiếp cận kinh điển và hiện đại trong lý thuyết kinh tế về thể chế.

Sinh viên sẽ khám phá vai trò của thể chế trong việc định hình hành vi kinh tế, hiệu quả thị trường, và quá trình phát triển kinh tế – xã hội. Học phần phù hợp với những ai quan tâm đến mối quan hệ giữa luật lệ, tổ chức và hiệu quả kinh tế trong thực tiễn.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 2

Học phần này khám phá vai trò của chính phủ trong nền kinh tế bằng cách ứng dụng các công cụ của kinh tế vi mô cơ bản để phân tích các vấn đề chính sách quan trọng.

Các chủ đề được thảo luận bao gồm: phản ứng của chính phủ đối với biến đổi khí hậu, quyền lựa chọn trường học của học sinh, so sánh giữa bảo hiểm hưu trí nhà nước và tài khoản tiết kiệm hưu trí tư nhân, bảo hiểm y tế công và tư, cũng như việc thiết lập mức thuế thu nhập cho cá nhân và doanh nghiệp.

Thông qua học phần, sinh viên sẽ hiểu rõ hơn về cách chính sách công được xây dựng và đánh giá, từ đó phát triển tư duy phân tích và ra quyết định trong lĩnh vực kinh tế công và quản lý nhà nước.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần này cung cấp nền tảng cơ bản về lĩnh vực tổ chức công nghiệp, bao gồm lý thuyết doanh nghiệp, các mô hình cạnh tranh, cấu trúc thị trường, chiến lược định giá và các mô hình động trong môi trường kinh doanh.

Nội dung học được trình bày dưới góc nhìn lý thuyết kết hợp với các minh họa thực tiễn từ các ngành cụ thể như viễn thông, bán lẻ và hàng không. Học phần giúp sinh viên phát triển tư duy phân tích chiến lược và hiểu sâu về cách doanh nghiệp vận hành trong các bối cảnh thị trường khác nhau.

Đây là học phần thiết yếu cho sinh viên theo đuổi các lĩnh vực kinh tế ứng dụng, kinh doanh, hoặc tư vấn chiến lược.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần “Kinh tế Bất động sản” tập trung phân tích các vấn đề chính sách then chốt, tác động kinh tế của chúng đến quá trình ra quyết định trong lĩnh vực bất động sản, đồng thời xác định các chỉ số được sử dụng để theo dõi hiệu quả kinh tế và thị trường bất động sản.

Học phần cũng xem xét cấu trúc kinh tế của các khu đô thị lớn, vai trò của chính quyền địa phương trong tăng trưởng kinh tế đô thị, và ảnh hưởng của sự phát triển đô thị đến cung – cầu của các loại hình bất động sản cụ thể. Nội dung đào sâu vào việc lý giải tại sao một số khu vực phát triển mạnh mẽ trong khi những khu vực khác lại suy giảm.

Trên nền tảng các công cụ phân tích kinh tế, học phần trang bị cho sinh viên các nguồn dữ liệu phù hợp và phương pháp phân tích – dự báo nhu cầu và nguồn cung bất động sản tại các thị trường và địa điểm cụ thể. Đây là học phần lý tưởng dành cho sinh viên quan tâm đến kinh tế đô thị, đầu tư bất động sản và hoạch định chính sách phát triển vùng.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 3

Học phần “Tài chính và Xã hội” cung cấp cho sinh viên một cái nhìn toàn diện về tài chính – một khía cạnh trung tâm của đời sống kinh tế hiện đại – từ góc độ lịch sử và khoa học xã hội.

Thông qua sự kết hợp các góc nhìn liên ngành từ nhân văn và khoa học xã hội, học phần không chỉ xem tài chính như một hiện tượng kinh tế, mà còn là một hiện tượng chính trị, văn hóa, trí tuệ, vật chất và công nghệ. Sinh viên sẽ được giới thiệu các khái niệm nền tảng và công nghệ tài chính, từ đó hiểu được tài chính như một hệ thống phức tạp và đa chiều.

Ngoài nội dung chuyên môn, học phần còn giúp sinh viên nâng cao kỹ năng viết học thuật, rèn luyện tư duy phân tích lịch sử và phương pháp diễn giải văn bản. Đây là học phần lý tưởng cho những ai quan tâm đến mối quan hệ giữa tài chính và xã hội trong bối cảnh toàn cầu.

Học phần tiên quyết: Sẽ được thông báo
Số tín chỉ: 2

Học phần “Khủng hoảng Tài chính” giới thiệu các lý thuyết kinh tế liên quan đến hiện tượng khủng hoảng tài chính. Nội dung tập trung vào các cơ chế khuếch đại làm trầm trọng thêm khủng hoảng, như đòn bẩy tài chính, bán tháo tài sản (fire sales), rút tiền hàng loạt (bank runs), sự liên kết hệ thống và tính phức tạp của thị trường tài chính.

Học phần cũng phân tích các nguyên nhân khủng hoảng từ nhiều góc nhìn, bao gồm niềm tin sai lầm và rủi ro đạo đức (moral hazard), đồng thời thảo luận về các nguyên tắc tối ưu trong điều tiết hệ thống tài chính.

Thông qua các ví dụ thực tiễn từ các cuộc khủng hoảng tài chính trên thế giới, đặc biệt là cuộc khủng hoảng tài chính do tín dụng dưới chuẩn (subprime crisis), sinh viên sẽ hiểu rõ hơn về tính chu kỳ và tính hệ thống của khủng hoảng, cũng như vai trò của chính sách và quy định tài chính trong việc phòng ngừa và ứng phó.

Sinh viên tốt nghiệp Cử nhân Kinh tế tại Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng, Đại học VinUni sẽ được trang bị kiến thức sâu rộng và kỹ năng nghiên cứu vượt trội trong nghiên cứu chính sách và chiến lược thị trường trong Kỷ nguyên số. Các kỹ năng và năng lực tư duy có được từ chuyên ngành bao gồm nhưng không giới hạn ở việc phân tích dữ liệu, phương pháp nghiên cứu và giải quyết vấn đề. Tất cả các kỹ năng có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhờ đó, sinh viên tốt nghiệp ngành kinh tế có thể tiếp cận và vượt trội trong nhiều công việc khác nhau. Một số con đường phát triển sự nghiệp phổ biến bao gồm:

  • Công ty Tư vấn: Tư vấn cho doanh nghiệp và tổ chức về chiến lược kinh tế và động thái thị trường.

  • Tổ chức Quốc tế: Giải quyết các thách thức kinh tế toàn cầu và các vấn đề chính sách.

  • Học thuật và Nghiên cứu: Góp phần vào các công trình học thuật và thúc đẩy nghiên cứu kinh tế.

  • Cơ quan Chính phủ và Quản lý Nhà nước: Xây dựng và thực thi các chính sách, quy định kinh tế.

Banner footer